Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Language Unit 5 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success
Nội dung

Đáp án phần Language Unit 5 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success

Post Thumbnail

Phần Language Unit 5 Tiếng Anh 10 sách Global Success gồm ba nội dung chính: phát âm trọng âm trong danh từ ba âm tiết, từ vựng liên quan đến phát minh sáng chế và ngữ pháp về thì hiện tại hoàn thành cùng cách sử dụng danh động từ và động từ nguyên mẫu có "to".

Bài viết sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng bài tập giúp các bạn học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập.

1. Pronunciation - Stress in three-syllable nouns

Phần phát âm Unit 5 giúp học sinh làm quen với quy tắc trọng âm của danh từ có ba âm tiết để phát âm tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

1.1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word

  • invention /ɪn'venʃn/ (phát minh, sáng chế) - _O_
  • computer /kəm'pjuːtə(r)/ (máy tính) - _O_
  • holiday /'hɒlədeɪ/ (kỳ nghỉ) - O_ _
  • century /'sentʃəri/ (thế kỷ) - O_ _

1.2. Connect all the words with the stress pattern _O_ to cross the river

Trọng âm của các từ như sau:

O_ _   internet /ˈɪntənet/

O_ _   family /ˈfæməli/ (n): gia đình

_O_    advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): thuận lợi

O_ _   chocolate /ˈtʃɒklət/ (n): sô-cô-la

_O_   invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh

O_ _   Africa /ˈæfrɪkə/ (n): châu Phi

 _O_   computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính

O_ _   syllable /ˈsɪləbl/ (n): âm tiết

_ _ O   afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ (n): buổi chiều

O_ _   grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ông (nội/ ngoại)

_O_   tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống

O_ _   century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ

=> Vậy đáp án các từ có phát âm _O_ gồm: advantage →  invention computer tradition

2. Vocabulary - Inventions

Phần từ vựng Unit 5 mang đến những từ vựng thiết yếu về chủ đề phát minh và công nghệ, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề để giao tiếp hiệu quả hơn.

Unscramble the underlined letters in these words. Use the pictures below and the glossary (page 127) to help you. (Sắp xếp lại các chữ cái được gạch dưới trong những từ này. Sử dụng các hình ảnh dưới đây và bảng chú giải thuật ngữ (trang 127) để giúp bạn.)

Đáp án:

  1. EXTIREPMENTexperiment /(ɪk'sperɪmənt)/ (thí nghiệm)

  2. DECEVISdevices /dɪ'vaɪsɪz/ (thiết bị)

  3. LOBARATORYlaboratory /lə'bɒrətri/ (phòng thí nghiệm)

  4. HDRAWAERhardware /'hɑːdweə(r)/ (phần cứng)

  5. STOFWAREsoftware /'sɒftweə(r)/ (phần mềm)

  6. EPIQUMENTequipment /ɪ'kwɪpmənt/ (thiết bị, dụng cụ)

3. Grammar - Present perfect & Gerunds and to-infinitives

Phần ngữ pháp Unit 5 bao gồm hai nội dung quan trọng: cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành và phân biệt danh động từ (gerund) với động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive).

3.1. Present Perfect

Cấu trúc: Subject + have/has + past participle

Cách sử dụng:

  • Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn quan trọng ở hiện tại

Example: I have lost my key. Now I can't open the door. (Tôi đã làm mất chìa khóa. Bây giờ tôi không thể mở cửa được.)

  • Hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại (with since/for)

Example: They have lived here for a year. (Họ đã sống ở đây được một năm rồi.)

  • Hành động vừa mới hoàn thành (with just/recently)

Example: He has just finished his homework. (Anh ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)

Đáp án bài tập:

Circle the correct answer. (Khoanh tròn đáp án đúng)

1. They just found / have just found a suitable solution to the problem. (Họ vừa mới tìm ra giải pháp phù hợp cho vấn đề này.)

Đáp án: have just found

Giải thích: "Just" là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động vừa mới xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.

2. Since people invented / have invented the first computer, they create / have created many more interesting inventions. (Kể từ khi con người phát minh ra máy tính đầu tiên, họ đã tạo ra nhiều phát minh thú vị khác.)

Đáp án: have invented - have created

Giải thích: "Since" là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc S + have/ has + V3/Ved (HTHT) + since + S + V-ed (QKĐ)

3. The woman is very angry because her son lost / has lost his smartphone. (Người phụ nữ rất tức giận vì con trai cô ấy đã làm mất điện thoại thông minh.)

Đáp án: has lost

Giải thích: Sử dụng hiện tại hoàn thành vì hành động "mất điện thoại" xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại (mẹ vẫn đang tức giận).

3.2. Gerunds and to-infinitives

Dưới đây là các cách dùng Gerunds and to-infinitives phổ biến mà các bạn cần nắm được

Gerunds (verb + -ing):

  • Sau các động từ: avoid, enjoy, finish, …

Example: I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

  • Làm chủ ngữ của câu

Example: Learning English is fun. (Học tiếng Anh thật vui.)

To-infinitives (to + verb):

  • Sau các động từ: want, decide, allow

Example: My parents don't allow me to use a smartphone. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi sử dụng điện thoại thông minh.)

  • Sau tính từ để đưa ra ý kiến (It's + adj + to V)

Example: It's fun to learn English. (Thật vui khi học tiếng Anh.)

  • Làm chủ ngữ của câu

Example: To learn English is fun. (Học tiếng Anh thật vui.)

Lưu ý: Một số động từ như like, love, hate có thể dùng cả gerund và to-infinitive mà ý nghĩa không đổi.

Example: I like playing / to play computer games. (Tôi thích chơi trò chơi trên máy tính.)

Đáp án bài tập:

Complete the sentences using the gerunds or the to-infinitive of the verbs in brackets. Sometimes both forms are possible. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các nguyên thể hoặc nguyên thể của động từ trong ngoặc. Đôi khi cả hai hình thức đều có thể sử dụng được.)

1. Many children enjoy using modern devices nowadays. (Ngày nay, nhiều trẻ em thích sử dụng các thiết bị hiện đại.)

Giải thích: "Enjoy" + gerund (V-ing)

2. I decided to study computer science at university. (Tôi quyết định học khoa học máy tính ở đại học.)

Giải thích: "Decide" + to-infinitive

3. Playing/To play language games on a smartphone is fun. (Chơi trò chơi ngôn ngữ trên điện thoại thông minh thật thú vị.)

Giải thích: Gerund/ to-infinitive đều có thể làm chủ ngữ của câu

4. It is very convenient to study with a smartphone. (Việc học bằng điện thoại thông minh rất tiện lợi.)

Giải thích: Cấu trúc "It is + adj + to-infinitive"

Phần Language Unit 5 Tiếng Anh 10 đã trang bị cho học sinh những kiến thức nền tảng về phát âm trọng âm, từ vựng công nghệ và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

Để ghi nhớ tốt nhất, các bạn hãy thường xuyên luyện phát âm các từ ba âm tiết, áp dụng từ vựng về công nghệ vào các tình huống giao tiếp thực tế và thực hành nhiều bài tập về thì hiện tại hoàn thành cùng gerund/to-infinitive để sử dụng thành thạo trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ