Phần Language Unit 5 Tiếng Anh 10 sách Global Success gồm ba nội dung chính: phát âm trọng âm trong danh từ ba âm tiết, từ vựng liên quan đến phát minh sáng chế và ngữ pháp về thì hiện tại hoàn thành cùng cách sử dụng danh động từ và động từ nguyên mẫu có "to".
Bài viết sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng bài tập giúp các bạn học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập.
Phần phát âm Unit 5 giúp học sinh làm quen với quy tắc trọng âm của danh từ có ba âm tiết để phát âm tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Trọng âm của các từ như sau:
O_ _ internet /ˈɪntənet/
O_ _ family /ˈfæməli/ (n): gia đình
_O_ advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): thuận lợi
O_ _ chocolate /ˈtʃɒklət/ (n): sô-cô-la
_O_ invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh
O_ _ Africa /ˈæfrɪkə/ (n): châu Phi
_O_ computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính
O_ _ syllable /ˈsɪləbl/ (n): âm tiết
_ _ O afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ (n): buổi chiều
O_ _ grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ông (nội/ ngoại)
_O_ tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống
O_ _ century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
=> Vậy đáp án các từ có phát âm _O_ gồm: advantage → invention → computer → tradition
Phần từ vựng Unit 5 mang đến những từ vựng thiết yếu về chủ đề phát minh và công nghệ, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề để giao tiếp hiệu quả hơn.
Unscramble the underlined letters in these words. Use the pictures below and the glossary (page 127) to help you. (Sắp xếp lại các chữ cái được gạch dưới trong những từ này. Sử dụng các hình ảnh dưới đây và bảng chú giải thuật ngữ (trang 127) để giúp bạn.)
Đáp án:
EXTIREPMENT → experiment /(ɪk'sperɪmənt)/ (thí nghiệm)
DECEVIS → devices /dɪ'vaɪsɪz/ (thiết bị)
LOBARATORY → laboratory /lə'bɒrətri/ (phòng thí nghiệm)
HDRAWAER → hardware /'hɑːdweə(r)/ (phần cứng)
STOFWARE → software /'sɒftweə(r)/ (phần mềm)
EPIQUMENT → equipment /ɪ'kwɪpmənt/ (thiết bị, dụng cụ)
Phần ngữ pháp Unit 5 bao gồm hai nội dung quan trọng: cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành và phân biệt danh động từ (gerund) với động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive).
Cấu trúc: Subject + have/has + past participle
Cách sử dụng:
Example: I have lost my key. Now I can't open the door. (Tôi đã làm mất chìa khóa. Bây giờ tôi không thể mở cửa được.)
Example: They have lived here for a year. (Họ đã sống ở đây được một năm rồi.)
Example: He has just finished his homework. (Anh ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)
Đáp án bài tập:
Circle the correct answer. (Khoanh tròn đáp án đúng)
1. They just found / have just found a suitable solution to the problem. (Họ vừa mới tìm ra giải pháp phù hợp cho vấn đề này.)
Đáp án: have just found
Giải thích: "Just" là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động vừa mới xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.
2. Since people invented / have invented the first computer, they create / have created many more interesting inventions. (Kể từ khi con người phát minh ra máy tính đầu tiên, họ đã tạo ra nhiều phát minh thú vị khác.)
Đáp án: have invented - have created
Giải thích: "Since" là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc S + have/ has + V3/Ved (HTHT) + since + S + V-ed (QKĐ)
3. The woman is very angry because her son lost / has lost his smartphone. (Người phụ nữ rất tức giận vì con trai cô ấy đã làm mất điện thoại thông minh.)
Đáp án: has lost
Giải thích: Sử dụng hiện tại hoàn thành vì hành động "mất điện thoại" xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại (mẹ vẫn đang tức giận).
Dưới đây là các cách dùng Gerunds and to-infinitives phổ biến mà các bạn cần nắm được
Gerunds (verb + -ing):
Example: I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
Example: Learning English is fun. (Học tiếng Anh thật vui.)
To-infinitives (to + verb):
Example: My parents don't allow me to use a smartphone. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi sử dụng điện thoại thông minh.)
Example: It's fun to learn English. (Thật vui khi học tiếng Anh.)
Example: To learn English is fun. (Học tiếng Anh thật vui.)
Lưu ý: Một số động từ như like, love, hate có thể dùng cả gerund và to-infinitive mà ý nghĩa không đổi.
Example: I like playing / to play computer games. (Tôi thích chơi trò chơi trên máy tính.)
Đáp án bài tập:
Complete the sentences using the gerunds or the to-infinitive of the verbs in brackets. Sometimes both forms are possible. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các nguyên thể hoặc nguyên thể của động từ trong ngoặc. Đôi khi cả hai hình thức đều có thể sử dụng được.)
1. Many children enjoy using modern devices nowadays. (Ngày nay, nhiều trẻ em thích sử dụng các thiết bị hiện đại.)
Giải thích: "Enjoy" + gerund (V-ing)
2. I decided to study computer science at university. (Tôi quyết định học khoa học máy tính ở đại học.)
Giải thích: "Decide" + to-infinitive
3. Playing/To play language games on a smartphone is fun. (Chơi trò chơi ngôn ngữ trên điện thoại thông minh thật thú vị.)
Giải thích: Gerund/ to-infinitive đều có thể làm chủ ngữ của câu
4. It is very convenient to study with a smartphone. (Việc học bằng điện thoại thông minh rất tiện lợi.)
Giải thích: Cấu trúc "It is + adj + to-infinitive"
Phần Language Unit 5 Tiếng Anh 10 đã trang bị cho học sinh những kiến thức nền tảng về phát âm trọng âm, từ vựng công nghệ và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng.
Để ghi nhớ tốt nhất, các bạn hãy thường xuyên luyện phát âm các từ ba âm tiết, áp dụng từ vựng về công nghệ vào các tình huống giao tiếp thực tế và thực hành nhiều bài tập về thì hiện tại hoàn thành cùng gerund/to-infinitive để sử dụng thành thạo trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ